blog

Tin tức21 Tháng 8, 2025

So sánh chi phí các hình thức thanh toán phổ biến cho doanh nghiệp TMĐT

Trong lĩnh vực thương mại điện tử (TMĐT), việc lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng mà còn tác động trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Chi phí cổng thanh toán, bao gồm phí thanh toán, phí QR code, và phí xử lý giao dịch, là yếu tố cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo thanh toán tiết kiệm và tối ưu hóa chi phí. Bài viết này sẽ so sánh chi phí của các hình thức thanh toán phổ biến, giúp doanh nghiệp TMĐT đưa ra quyết định sáng suốt, đồng thời giới thiệu Bảng giá PayME với cam kết PayME chi phí minh bạch.

1. Tổng quan về các hình thức thanh toán phổ biến

Doanh nghiệp TMĐT thường sử dụng các phương thức thanh toán sau:

  • Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ: Bao gồm Visa, MasterCard, thẻ nội địa.
  • Ví điện tử: PayME, Momo, ZaloPay, ShopeePay.
  • Thanh toán QR code: Bao gồm QR động và QR tĩnh.
  • Chuyển khoản ngân hàng: Phù hợp với các giao dịch giá trị cao.
  • Thanh toán tiền mặt khi nhận hàng (COD): Phổ biến tại Việt Nam nhưng có rủi ro cao.

Mỗi phương thức đều đi kèm với phí xử lý giao dịch và các chi phí ẩn trong TMĐT, như phí duy trì, phí chargeback (tranh chấp giao dịch), hoặc phí chuyển đổi ngoại tệ. Theo báo cáo từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2024, 65% giao dịch TMĐT tại Việt Nam được thực hiện qua ví điện tử và QR code, cho thấy xu hướng ưu tiên các phương thức thanh toán hiện đại.

2. So sánh chi phí các hình thức thanh toán

Dưới đây là bảng so sánh chi phí của các phương thức thanh toán phổ biến, dựa trên thông tin thị trường và các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán:

Phương thức thanh toán

Phí xử lý giao dịch

Phí duy trì hàng tháng

Chi phí ẩn trong TMĐT

Ưu điểm

Nhược điểm

Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ

1.5% - 3.5% + $0.10-$0.30/giao dịch

$0 - $30 (tùy nhà cung cấp)

Phí chargeback ($15-$20), phí chuyển đổi ngoại tệ (1%-3%)

Phổ biến, được khách hàng tin dùng

Phí cao với giao dịch quốc tế, rủi ro chargeback

Ví điện tử

1% - 2.5% + $0.05-$0.20/giao dịch

Thường miễn phí

Phí tích hợp API (nếu có), phí rút tiền

Nhanh, tiện lợi, phổ biến tại Việt Nam

Phụ thuộc vào độ phủ ví điện tử

QR code (QR động)

0.5% - 2% + $0.05-$0.15/giao dịch

Miễn phí hoặc $10-$20

Phí tích hợp API

Tự động hóa, giảm sai sót

Yêu cầu tích hợp kỹ thuật

QR code (QR tĩnh)

0.3% - 1.5% + $0.05/giao dịch

Miễn phí

Phí đối soát thủ công

Chi phí thấp, dễ triển khai

Không gắn thông tin đơn hàng

Chuyển khoản ngân hàng

0.5% - 1% hoặc phí cố định ($0.10-$0.50)

Thường miễn phí

Phí đối soát, phí chuyển khoản liên ngân hàng

Phù hợp giao dịch lớn

Chậm, cần xác nhận thủ công

COD

1% - 3% (tùy đối tác giao hàng)

Miễn phí

Chi phí xử lý trả hàng (20.8% đơn hàng TMĐT bị trả lại)

Phù hợp thị trường Việt Nam

Rủi ro không thu được tiền

Nguồn: Dựa trên thông tin từ các nhà cung cấp như PayPal, Stripe, PayME, và báo cáo từ National Retail Federation (2021) về tỷ lệ trả hàng.

2.1. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ

  • Chi phí: Phí xử lý giao dịch thường dao động từ 1.5% - 3.5% cộng thêm $0.10-$0.30 mỗi giao dịch. Ví dụ, PayPal áp dụng mức phí 2.9% + $0.30/giao dịch cho thẻ tín dụng tại Mỹ.
  • Chi phí ẩn: Phí chargeback ($15-$20/giao dịch tranh chấp) và phí chuyển đổi ngoại tệ (1%-3%) khi giao dịch quốc tế.
  • Ví dụ: Một doanh nghiệp TMĐT với doanh thu $100,000/tháng phải trả khoảng $2,900-$3,500 phí xử lý thẻ, chưa kể chi phí chargeback nếu xảy ra tranh chấp.

2.2. Ví điện tử

  • Chi phí: Thấp hơn thẻ tín dụng, thường từ 1% - 2.5% cộng thêm $0.05-$0.20/giao dịch. Một số ví như PayME có phí thấp hơn với giao dịch nội địa.
  • Chi phí ẩn: Phí tích hợp API (nếu có) hoặc phí rút tiền về tài khoản ngân hàng.
  • Ví dụ: Janbox, một nền tảng TMĐT xuyên biên giới, đã tích hợp ví điện tử PayME và giảm 30% chi phí thanh toán so với sử dụng thẻ quốc tế, đồng thời tăng tốc độ giao dịch lên 40%.

2.3. QR code (QR động và QR tĩnh)

  • QR động: Phí từ 0.5% - 2% + $0.05-$0.15/giao dịch, phù hợp cho các doanh nghiệp cần tự động hóa và gắn thông tin đơn hàng. PayME cung cấp QR động PayME với phí cạnh tranh, từ 0.5% cho giao dịch nhỏ.
  • QR tĩnh: Phí thấp hơn, từ 0.3% - 1.5%, nhưng cần đối soát thủ công. Xem thêm tại Link đến bài viết về QR tĩnh tiết kiệm chi phí.
  • Chi phí ẩn: Phí tích hợp API cho QR động hoặc chi phí đối soát thủ công cho QR tĩnh.
  • Ví dụ: Một chuỗi cửa hàng cà phê sử dụng QR động PayME đã giảm 50% thời gian đối soát và tiết kiệm 20% chi phí so với QR tĩnh nhờ tự động hóa.

2.4. Chuyển khoản ngân hàng

  • Chi phí: Thấp, từ 0.5% - 1% hoặc phí cố định $0.10-$0.50/giao dịch.
  • Chi phí ẩn: Phí đối soát thủ công và phí chuyển khoản liên ngân hàng.
  • Nhược điểm: Thời gian xử lý chậm, không phù hợp với giao dịch nhanh.

2.5. COD

  • Chi phí: 1% - 3% tùy đối tác giao hàng, cộng thêm chi phí xử lý trả hàng (20.8% đơn hàng TMĐT bị trả lại, theo National Retail Federation).
  • Chi phí ẩn: Chi phí quản lý trả hàng và rủi ro không thu được tiền.
  • Ví dụ: Một doanh nghiệp TMĐT thời trang tại Việt Nam sử dụng COD đã chịu chi phí trả hàng lên đến 15% doanh thu do khách hàng từ chối nhận.

3. Chi phí ẩn trong TMĐT cần lưu ý

Ngoài phí xử lý giao dịch, doanh nghiệp cần chú ý các chi phí ẩn trong TMĐT:

  • Phí chargeback: Xảy ra khi khách hàng tranh chấp giao dịch, thường từ $15-$20/giao dịch.
  • Phí chuyển đổi ngoại tệ: 1%-3% cho các giao dịch quốc tế, đặc biệt khi sử dụng thẻ hoặc ví điện tử quốc tế.
  • Phí duy trì hệ thống: Một số cổng thanh toán như PayPal Pro hoặc Authorize.Net tính phí hàng tháng ($20-$30).
  • Phí tích hợp API: Chi phí phát sinh khi tích hợp cổng thanh toán vào website hoặc ứng dụng.
  • Chi phí trả hàng: Đặc biệt cao với COD, có thể chiếm 10%-20% doanh thu.

Ví dụ, Janbox đã giảm 25% chi phí ẩn bằng cách chuyển từ thẻ quốc tế sang QR động PayME, nhờ tích hợp hóa đơn tự động và giảm tỷ lệ chargeback.

4. Tối ưu phí giao dịch với PayME

Bảng giá PayME nổi bật với PayME chi phí minh bạch, giúp doanh nghiệp tối ưu phí giao dịch:

  • Phí QR động: Từ 0.5% + $0.05/giao dịch, thấp hơn 30%-50% so với thẻ tín dụng.
  • Phí ví điện tử: Từ 1% + $0.10/giao dịch, không tính phí duy trì hàng tháng.
  • Miễn phí tích hợp API: PayME cung cấp tài liệu và hỗ trợ kỹ thuật miễn phí.
  • Đối soát tự động: Giảm chi phí đối soát thủ công, tiết kiệm đến 60% thời gian và nguồn lực.

Ví dụ thực tế:

  • Janbox: Nền tảng TMĐT xuyên biên giới này đã tích hợp QR động PayME, giảm chi phí thanh toán từ 3% xuống 1.5% và tăng tỷ lệ hoàn tất giao dịch lên 35% nhờ trải nghiệm thanh toán nhanh.
  • Chuỗi cửa hàng thời trang: Một thương hiệu thời trang tại Hà Nội sử dụng PayME để triển khai QR động tại 20 cửa hàng, giảm chi phí xử lý giao dịch từ 2.5% xuống 1% và tiết kiệm 40% thời gian đối soát.

Chi tiết về chi phí có thể xem tại Trang Bảng giá QR PayME.

5. Cách chọn phương thức thanh toán tiết kiệm chi phí

Để đạt được thanh toán chi phí thấp, doanh nghiệp cần:

  • Ưu tiên QR động: Phù hợp với các doanh nghiệp TMĐT cần tự động hóa và giảm sai sót. QR động PayME là lựa chọn lý tưởng với phí thấp và tích hợp dễ dàng.
  • Kết hợp ví điện tử: Phù hợp với thị trường Việt Nam, nơi 65% giao dịch TMĐT sử dụng ví điện tử.
  • Hạn chế COD: Chỉ nên sử dụng cho các sản phẩm giá thấp để giảm chi phí trả hàng.
  • Đàm phán với nhà cung cấp: Các cổng thanh toán như PayME cung cấp mức phí ưu đãi cho doanh nghiệp có khối lượng giao dịch lớn.
  • Theo dõi chi phí ẩn: Sử dụng dashboard của PayME để giám sát phí chargeback và đối soát giao dịch.

6. Kết luận

Việc lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp là yếu tố then chốt để thanh toán tiết kiệm và tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp TMĐT. QR động PayME và ví điện tử nổi bật với chi phí thấp, tính linh hoạt và khả năng tự động hóa, giúp doanh nghiệp như Janbox hay các chuỗi bán lẻ tiết kiệm đến 50% chi phí so với thẻ tín dụng hoặc COD. Để tìm hiểu chi tiết, hãy xem Trang Bảng giá QR PayME hoặc Link đến bài viết về QR tĩnh tiết kiệm chi phí. Doanh nghiệp có thể đăng ký nhận báo giá riêng tại CTA đến đăng ký nhận báo giá riêng để nhận tư vấn phù hợp với nhu cầu kinh doanh.

Bài viết liên quan

Payme

Copyright © 2025 PayME Corporate

All rights reserved